Có 2 kết quả:

山脚 shān jiǎo ㄕㄢ ㄐㄧㄠˇ山腳 shān jiǎo ㄕㄢ ㄐㄧㄠˇ

1/2

shān jiǎo ㄕㄢ ㄐㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chân núi

Từ điển Trung-Anh

foot of a mountain

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chân núi

Từ điển Trung-Anh

foot of a mountain

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0